Từ điển Trần Văn Chánh
盯 - đinh
Nhìn chăm chú, nhìn chòng chọc: 他兩眼盯着雷達熒光屏 Đôi mắt anh chăm chú nhìn trên mặt sóng rađa. Cv. 釘.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
盯 - trành
Đưa mắt nhìn — Nhìn chòng chọc.